VIETNAMESE

viêm lỗ chân lông

sưng nang lông

word

ENGLISH

Folliculitis

  
NOUN

/ˌfɒlɪkjuˈlaɪtɪs/

"Viêm lỗ chân lông" là tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng ở nang lông.

Ví dụ

1.

Viêm lỗ chân lông gây mụn đỏ và ngứa trên da.

Folliculitis causes red, itchy bumps on the skin.

2.

Kem kháng khuẩn điều trị viêm lỗ chân lông.

Antibacterial creams treat folliculitis.

Ghi chú

Từ Folliculitis là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học, chỉ tình trạng viêm lỗ chân lông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bacterial folliculitis – viêm lỗ chân lông do vi khuẩn Ví dụ: Bacterial folliculitis often occurs due to poor hygiene. (Viêm lỗ chân lông do vi khuẩn thường xảy ra do vệ sinh kém.) check Fungal folliculitis – viêm lỗ chân lông do nấm Ví dụ: Fungal folliculitis can appear on warm, moist skin. (Viêm lỗ chân lông do nấm có thể xuất hiện trên da ấm và ẩm.) check Pseudomonas folliculitis – viêm lỗ chân lông do vi khuẩn Pseudomonas Ví dụ: Pseudomonas folliculitis is sometimes referred to as "hot tub rash." (Viêm lỗ chân lông do vi khuẩn Pseudomonas đôi khi được gọi là "phát ban bồn nước nóng.")