VIETNAMESE
sự nhiễm trùng
viêm nhiễm
ENGLISH
Bacterial infection
/bæktɪˈɪrɪəl ɪnˈfɛkʃən/
"Sự nhiễm trùng" là tình trạng mô hoặc cơ quan bị tổn thương do vi khuẩn, virus hoặc nấm.
Ví dụ
1.
Nhiễm trùng nặng cần nhập viện.
Severe bacterial infections require hospitalization.
2.
Vệ sinh tốt ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn.
Good hygiene prevents bacterial infections.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Infection nhé!
Contamination – nhiễm bẩn
Phân biệt:
Contamination chỉ sự nhiễm bẩn từ môi trường bên ngoài, không nhất thiết liên quan đến vi khuẩn.
Ví dụ:
The infection was caused by water contamination.
(Nhiễm trùng do nước bị nhiễm bẩn gây ra.)
Inflammation – viêm
Phân biệt:
Inflammation mô tả phản ứng của cơ thể với tổn thương hoặc nhiễm trùng.
Ví dụ:
Inflammation can result from infection.
(Viêm có thể do nhiễm trùng gây ra.)
Pathogen – mầm bệnh
Phân biệt:
Pathogen chỉ vi khuẩn, virus hoặc tác nhân gây bệnh.
Ví dụ:
The infection was due to a bacterial pathogen.
(Nhiễm trùng là do vi khuẩn gây ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết