VIETNAMESE
đa huyết
tăng hồng cầu
ENGLISH
polycythemia
/ˌpɒlɪsaɪˈθiːmiə/
erythrocytosis
"Đa huyết" là tình trạng sản xuất quá nhiều tế bào máu đỏ.
Ví dụ
1.
Đa huyết làm tăng nguy cơ đông máu.
Polycythemia increases the risk of blood clots.
2.
Bác sĩ theo dõi tình trạng đa huyết của cô ấy chặt chẽ.
The doctor monitored her polycythemia closely.
Ghi chú
Từ Polycythemia là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng tăng số lượng hồng cầu trong máu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé!
Primary polycythemia – đa hồng cầu nguyên phát
Ví dụ: Primary polycythemia is caused by a mutation in the bone marrow.
(Đa hồng cầu nguyên phát do đột biến trong tủy xương gây ra.)
Secondary polycythemia – đa hồng cầu thứ phát
Ví dụ: Secondary polycythemia occurs due to low oxygen levels.
(Đa hồng cầu thứ phát xảy ra do mức oxy thấp.)
Relative polycythemia – đa hồng cầu tương đối
Ví dụ: Dehydration can result in relative polycythemia.
(Mất nước có thể dẫn đến đa hồng cầu tương đối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết