VIETNAMESE
sự đau yếu
suy nhược
ENGLISH
frailty
/ˈfreɪlti/
weakness
"Sự đau yếu" là trạng thái cơ thể yếu ớt do bệnh tật hoặc kiệt sức.
Ví dụ
1.
Bệnh nhân cao tuổi có dấu hiệu sự đau yếu.
The elderly patient showed signs of frailty.
2.
Sự đau yếu có thể do các bệnh mãn tính gây ra.
Frailty can result from chronic conditions.
Ghi chú
Từ Frailty là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Frailty nhé!
Nghĩa 1: Sự yếu kém về đạo đức hoặc tính cách.
Ví dụ: His moral frailty led him to make poor decisions.
(Sự yếu kém về đạo đức khiến anh ấy đưa ra các quyết định sai lầm.)
Nghĩa 2: Trạng thái dễ tổn thương hoặc kém bền vững về mặt cấu trúc.
Ví dụ: The frailty of the bridge raised safety concerns.
(Sự yếu kém của cây cầu gây ra lo ngại về an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết