VIETNAMESE

tiền sản giật

word

ENGLISH

Preeclampsia

  
NOUN

/ˌpriːɪˈklæmpsɪə/

"Tiền sản giật" là tình trạng nguy hiểm trong thai kỳ gây tăng huyết áp và tổn thương cơ quan.

Ví dụ

1.

Tiền sản giật có thể gây nguy hiểm cho cả mẹ và bé.

Preeclampsia can endanger both mother and baby.

2.

Chẩn đoán sớm tiền sản giật là rất quan trọng.

Early diagnosis of preeclampsia is crucial.

Ghi chú

Từ Preeclampsia là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế, đặc biệt là sản khoa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check High blood pressure – cao huyết áp Ví dụ: Preeclampsia is characterized by high blood pressure during pregnancy. (Tiền sản giật đặc trưng bởi cao huyết áp trong thai kỳ.) check Proteinuria – protein niệu Ví dụ: Proteinuria is a key symptom of preeclampsia. (Protein niệu là một triệu chứng chính của tiền sản giật.) check Pregnancy complications – biến chứng thai kỳ Ví dụ: Preeclampsia can lead to serious pregnancy complications. (Tiền sản giật có thể dẫn đến các biến chứng thai kỳ nghiêm trọng.)