VIETNAMESE

bữa

-

word

ENGLISH

time, day

  
NOUN

/taɪm, deɪ/

-

Bữa là từ chỉ thời gian, có nghĩa là ngày, hôm, thường dùng trong cách nói thông tục để chỉ thời điểm trong quá khứ hoặc hiện tại.

Ví dụ

1.

Tôi thấy anh ấy bữa trước ngoài chợ.

I saw him the other day at the market.

2.

Thời tiết bữa nay lạ quá.

The weather has been strange these days.

Ghi chú

Bữa là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ bữa nhé! check Nghĩa 1: Chỉ bữa ăn: Tổng thể thức ăn trong một lần ăn Tiếng Anh: meal Ví dụ: It was a delicious meal. (Đó là một bữa ăn ngon.) check Nghĩa 2: Chỉ lần ăn cụ thể trong ngày Tiếng Anh: meal / meal time Ví dụ: He eats three meals a day. (Anh ấy ăn ba bữa một ngày.) check Nghĩa 3: Chỉ trải nghiệm, phen này (tiêu cực) Tiếng Anh: a beating (nghĩa tiêu cực, như trong a good beating) Ví dụ: He got a good beating. (Thằng ấy phải chịu một bữa no đòn.)Sources and related content