VIETNAMESE

ngoại biên

word

ENGLISH

peripheral

  
ADJ

/pəˈrɪfərəl/

external

"Ngoại biên" là thuộc phần bên ngoài hoặc xa trung tâm cơ thể.

Ví dụ

1.

Dây thần kinh ngoại biên kiểm soát cảm giác ở tay chân.

Peripheral nerves control sensation in the limbs.

2.

Tầm nhìn ngoại biên rất quan trọng khi lái xe.

Peripheral vision is essential for driving.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Peripheral khi nói hoặc viết nhé! Peripheral vision – tầm nhìn ngoại vi Ví dụ: Peripheral vision is important for detecting motion. (Tầm nhìn ngoại vi rất quan trọng để phát hiện chuyển động.) Peripheral device – thiết bị ngoại vi Ví dụ: The printer is a peripheral device connected to the computer. (Máy in là một thiết bị ngoại vi được kết nối với máy tính.) Peripheral nerve – dây thần kinh ngoại biên Ví dụ: Peripheral nerve damage can cause numbness in the extremities. (Tổn thương dây thần kinh ngoại biên có thể gây tê liệt ở các chi.)