VIETNAMESE
sáng mai
buổi sáng ngày mai
ENGLISH
tomorrow morning
/təˈmɒrəʊ ˈmɔːnɪŋ/
next morning, following morning
Sáng mai là buổi sáng của ngày kế tiếp.
Ví dụ
1.
Cuộc họp được lên lịch vào sáng mai.
The meeting is scheduled for tomorrow morning.
2.
Hãy nộp báo cáo vào sáng mai.
Please submit your report by tomorrow morning.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ tomorrow morning khi nói hoặc viết nhé!
Early tomorrow morning - Sáng sớm mai
Ví dụ:
I have a flight early tomorrow morning.
(Tôi có một chuyến bay vào sáng sớm mai.)
Tomorrow morning's schedule - Lịch trình sáng mai
Ví dụ:
What's on your tomorrow morning's schedule?
(Lịch trình sáng mai của bạn là gì?)
See you tomorrow morning - Hẹn gặp bạn sáng mai
Ví dụ:
See you tomorrow morning at the office.
(Hẹn gặp bạn sáng mai tại văn phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết