VIETNAMESE
giãn tĩnh mạch thừng tinh
giãn tĩnh mạch tinh hoàn
ENGLISH
varicocele
/ˈværɪkəˌsiːl/
testicular vein dilation
"Giãn tĩnh mạch thừng tinh" là tình trạng tĩnh mạch giãn trong bìu.
Ví dụ
1.
Giãn tĩnh mạch thừng tinh có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở nam giới.
Varicocele can affect fertility in men.
2.
Phẫu thuật là một lựa chọn để điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh.
Surgery is an option for treating varicocele.
Ghi chú
Từ Varicocele là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng giãn tĩnh mạch ở thừng tinh, thường gặp ở nam giới. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Testicular vein dilation – giãn tĩnh mạch tinh hoàn
Ví dụ: Varicocele is caused by dilation of the testicular veins.
(Giãn tĩnh mạch thừng tinh do sự giãn nở của tĩnh mạch tinh hoàn gây ra.)
Scrotal discomfort – khó chịu vùng bìu
Ví dụ: Patients with varicocele often report scrotal discomfort.
(Bệnh nhân bị giãn tĩnh mạch thừng tinh thường cảm thấy khó chịu vùng bìu.)
Fertility issues – vấn đề về khả năng sinh sản
Ví dụ: Severe varicocele can lead to fertility issues in men.
(Giãn tĩnh mạch thừng tinh nặng có thể gây ra vấn đề về khả năng sinh sản ở nam giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết