VIETNAMESE

động thai

nguy cơ sẩy thai

word

ENGLISH

threatened miscarriage

  
NOUN

/ˈθrɛtənd ˈmɪskærɪʤ/

pregnancy complication

"Động thai" là hiện tượng nguy cơ mất thai trong thai kỳ.

Ví dụ

1.

Bác sĩ theo dõi cô ấy vì động thai.

The doctor monitored her for threatened miscarriage.

2.

Nghỉ ngơi rất cần thiết để ngăn chặn động thai.

Rest is essential to prevent a threatened miscarriage.

Ghi chú

Từ Threatened miscarriage là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng dọa sảy thai, thường đi kèm với đau bụng hoặc chảy máu nhẹ trong thai kỳ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé! check Pregnancy complications – biến chứng thai kỳ Ví dụ: Threatened miscarriage is one of the most common pregnancy complications. (Động thai là một trong những biến chứng thai kỳ phổ biến nhất.) check Cervical insufficiency – hở eo tử cung Ví dụ: Cervical insufficiency can increase the risk of a threatened miscarriage. (Hở eo tử cung có thể làm tăng nguy cơ động thai.) check Bed rest – nghỉ ngơi tại giường Ví dụ: Bed rest is often recommended to prevent a threatened miscarriage. (Nghỉ ngơi tại giường thường được khuyến nghị để ngăn chặn động thai.)