VIETNAMESE
đầu độc
gây ngộ độc
ENGLISH
poisoning
/ˈpɔɪzənɪŋ/
intoxication
"Đầu độc" là hành động làm hại bằng cách sử dụng chất độc.
Ví dụ
1.
Nghi phạm bị buộc tội đầu độc nạn nhân.
The suspect was accused of poisoning the victim.
2.
Đầu độc cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Poisoning requires immediate medical attention.
Ghi chú
Từ Poisoning là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Poisoning nhé!
Nghĩa 1: Sự đầu độc tinh thần hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến suy nghĩ.
Ví dụ: The negative comments poisoned her confidence.
(Những bình luận tiêu cực đã đầu độc sự tự tin của cô ấy.)
Nghĩa 2: Làm suy giảm chức năng hoặc hệ thống thông qua các tác nhân độc hại.
Ví dụ: Environmental poisoning can damage ecosystems permanently.
(Sự đầu độc môi trường có thể gây tổn hại vĩnh viễn đến hệ sinh thái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết