VIETNAMESE

dấu hiệu sinh tồn

chỉ số sinh tồn

word

ENGLISH

vital signs

  
NOUN

/ˈvaɪtl saɪnz/

life indicators

"Dấu hiệu sinh tồn" là các chỉ số như nhịp tim, huyết áp và nhiệt độ cơ thể.

Ví dụ

1.

Y tá kiểm tra dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân.

The nurse checked the patient’s vital signs.

2.

Dấu hiệu sinh tồn ổn định sau phẫu thuật.

Vital signs are stable after surgery.

Ghi chú

Từ Vital signs là một thuật ngữ y học chỉ các chỉ số quan trọng phản ánh tình trạng sống còn của cơ thể. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé! check Heart rate – nhịp tim Ví dụ: Heart rate is one of the essential vital signs monitored during surgery. (Nhịp tim là một trong những dấu hiệu sinh tồn quan trọng được theo dõi trong quá trình phẫu thuật.) check Respiratory rate – nhịp thở Ví dụ: An increased respiratory rate can indicate respiratory distress. (Tăng nhịp thở có thể là dấu hiệu của khó thở.) check Blood pressure – huyết áp Ví dụ: Blood pressure is routinely checked as part of vital signs assessment. (Huyết áp được kiểm tra thường xuyên như một phần của đánh giá dấu hiệu sinh tồn.)