VIETNAMESE

thời đại đồ đồng

thời kỳ đồ đồng

word

ENGLISH

Bronze Age

  
NOUN

/brɒnz eɪdʒ/

bronze era

Thời đại đồ đồng là giai đoạn lịch sử khi con người biết khai thác quặng đồng, luyện đồng và sử dụng hợp kim đồng để chế tạo các công cụ sản xuất, vũ khí và đồ trang sức.

Ví dụ

1.

Các nhà khảo cổ đã phát hiện các di vật thời đại đồ đồng tại địa điểm chôn cất cổ.

Archaeologists discovered Bronze Age artifacts in the ancient burial site.

2.

Thời đại đồ đồng đánh dấu một bước tiến quan trọng trong nền văn minh nhân loại.

The Bronze Age marked a significant advancement in human civilization.

Ghi chú

Từ Bronze Age (Thời đại đồ đồng) là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Stone Age - Thời đại đồ đá Ví dụ: The Stone Age preceded the Bronze Age, and was characterized by the use of stone tools. (Thời đại đồ đá có trước Thời đại đồ đồng, và được đặc trưng bởi việc sử dụng các công cụ bằng đá.) check Iron Age - Thời đại đồ sắt Ví dụ: The Iron Age followed the Bronze Age, and saw the development of iron tools and weapons. (Thời đại đồ sắt theo sau Thời đại đồ đồng, và chứng kiến sự phát triển của các công cụ và vũ khí bằng sắt.) check Metallurgy - luyện kim Ví dụ: The development of metallurgy was a key feature of the Bronze Age, allowing for the creation of bronze tools and weapons. (Sự phát triển của luyện kim là một đặc điểm chính của Thời đại đồ đồng, cho phép tạo ra các công cụ và vũ khí bằng đồng.) check Agriculture - nông nghiệp Ví dụ: Agriculture advanced during the Bronze Age, leading to the growth of settlements and civilizations. (Nông nghiệp phát triển trong Thời đại đồ đồng, dẫn đến sự phát triển của các khu định cư và nền văn minh.)