VIETNAMESE

dạo

-

word

ENGLISH

time

  
NOUN

/taɪm/

-

Dạo là từ chỉ một khoảng thời gian không xác định trong quá khứ gần, thường được dùng trong ngôn ngữ đời thường.

Ví dụ

1.

Cô ấy có đến thăm chúng tôi dạo tháng trước.

She visited us some time last month.

2.

Tôi sẽ ghé thăm bạn dạo tuần sau.

I'll drop by your place some time next week.

Ghi chú

Dạo là một từ chỉ thời gian kết hợp với từ khác để tạo nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các cách kết hợp của từ dạo nhé! check Dạo trước – some time ago/previously Ví dụ: I met him previously at a conference. (Tôi đã gặp anh ấy dạo trước tại một hội nghị.) check Dạo đó – back then Ví dụ: Back then, we were still students. (Dạo đó, chúng tôi vẫn còn là sinh viên.) check Dạo này – these days/lately Ví dụ: How have you been these days? (Dạo này bạn thế nào?)