VIETNAMESE
lười vận động
ít vận động
ENGLISH
sedentary lifestyle
/ˈsɛdəntəri ˈlaɪfstaɪl/
inactive lifestyle
"Lười vận động" là tình trạng ít tham gia hoạt động thể chất.
Ví dụ
1.
Lười vận động làm tăng nguy cơ sức khỏe.
A sedentary lifestyle increases health risks.
2.
Tập thể dục thường xuyên chống lại lối sống lười vận động.
Regular exercise combats a sedentary lifestyle.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sedentary lifestyle nhé!
Inactive lifestyle – lối sống ít vận động
Phân biệt:
Inactive lifestyle mang tính miêu tả chung về việc ít tham gia hoạt động thể chất.
Ví dụ:
An inactive lifestyle increases the risk of obesity.
(Lối sống ít vận động làm tăng nguy cơ béo phì.)
Physical inactivity – thiếu vận động thể chất
Phân biệt:
Physical inactivity thường được dùng trong các báo cáo y tế để nhấn mạnh vào hậu quả sức khỏe.
Ví dụ:
Physical inactivity is a major cause of heart disease.
(Thiếu vận động thể chất là nguyên nhân chính gây bệnh tim.)
Desk-bound lifestyle – lối sống ngồi bàn lâu
Phân biệt:
Desk-bound lifestyle mô tả trạng thái phải ngồi làm việc lâu, thường ở văn phòng.
Ví dụ:
A desk-bound lifestyle can lead to back pain.
(Lối sống ngồi bàn lâu có thể gây đau lưng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết