VIETNAMESE
viêm họng hạt
ENGLISH
Granular pharyngitis
/ˈɡrænjʊlər ˌfærɪnˈdʒaɪtɪs/
"Viêm họng hạt" là viêm họng mãn tính kèm theo sự phát triển của các hạt ở niêm mạc họng.
Ví dụ
1.
Viêm họng hạt gây khó chịu ở họng.
Granular pharyngitis causes throat discomfort.
2.
Thuốc xịt họng giúp giảm triệu chứng viêm họng hạt.
Throat sprays help relieve granular pharyngitis.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Granular khi nói hoặc viết nhé!
Granular tissue – mô hạt
Ví dụ: Granular tissue can develop in chronic pharyngitis.
(Mô hạt có thể phát triển trong viêm họng mãn tính.)
Granular structure – cấu trúc hạt
Ví dụ: Granular structure is visible under a microscope.
(Cấu trúc hạt có thể nhìn thấy dưới kính hiển vi.)
Granular swelling – sưng có hạt
Ví dụ: The granular swelling in the throat caused discomfort.
(Sưng có hạt ở cổ họng gây khó chịu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết