VIETNAMESE

sẹo tròn

sẹo hình oval

word

ENGLISH

round scar

  
NOUN

/raʊnd skɑːr/

circular scar

"Sẹo tròn" là vết sẹo có hình dáng tròn hoặc hình oval.

Ví dụ

1.

Vết thương nhỏ lành thành sẹo tròn.

The small wound healed into a round scar.

2.

Sẹo tròn có thể được điều trị bằng laser.

Round scars can be treated with laser therapy.

Ghi chú

Từ Scar là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Scar nhé! check Nghĩa 1: Tổn thương hoặc dấu vết lâu dài trong cảm xúc hoặc tâm lý. Ví dụ: The emotional scars from her childhood never healed. (Những tổn thương cảm xúc từ thời thơ ấu của cô ấy không bao giờ lành.) check Nghĩa 2: Vết tích hoặc dấu vết còn lại trên bề mặt tự nhiên như núi hoặc cây. Ví dụ: The hillside bore the scars of a recent wildfire. (Sườn đồi mang dấu vết của một vụ cháy rừng gần đây.)