VIETNAMESE

thiểu ối

thiếu ối

word

ENGLISH

oligohydramnios

  
NOUN

/ˌɒlɪɡoʊhaɪˈdræmniɒs/

low amniotic fluid

"Thiểu ối" là tình trạng giảm lượng nước ối trong tử cung.

Ví dụ

1.

Thiểu ối gây nguy cơ cho em bé.

Oligohydramnios poses risks to the baby.

2.

Các bác sĩ theo dõi người mẹ vì thiểu ối.

Doctors monitored the mother for oligohydramnios.

Ghi chú

Từ Oligohydramnios là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng thiếu nước ối – một vấn đề nghiêm trọng trong thai kỳ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Amniotic fluid – nước ối Ví dụ: Oligohydramnios is characterized by a decrease in amniotic fluid levels. (Thiểu ối được đặc trưng bởi sự giảm lượng nước ối.) check Fetal growth restriction – hạn chế tăng trưởng thai nhi Ví dụ: Oligohydramnios may lead to fetal growth restriction. (Thiểu ối có thể dẫn đến hạn chế tăng trưởng thai nhi.) check Amniotic fluid index (AFI) – chỉ số nước ối Ví dụ: The doctor measured the AFI to diagnose oligohydramnios. (Bác sĩ đo chỉ số nước ối để chẩn đoán thiểu ối.)