VIETNAMESE
thời gian gần nhất
thời gian sớm nhất
ENGLISH
soonest possible time
/suːnɪst ˈpɒsəbəl taɪm/
earliest time
Thời gian gần nhất là thời điểm sớm nhất có thể thực hiện một việc gì đó.
Ví dụ
1.
Thời gian gần nhất anh có thể nộp báo cáo là khi nào?
What's the soonest possible time you can submit the report?
2.
Chúng tôi sẽ lên lịch cuộc họp vào thời gian gần nhất.
We'll schedule the meeting at the soonest possible time.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của soonest possible time nhé!
At your earliest convenience - Sớm nhất có thể theo sự sắp xếp của bạn
Phân biệt:
At your earliest convenience là cách diễn đạt lịch sự hơn, nhấn mạnh vào sự linh hoạt của người nhận. Soonest possible time mang tính khẩn cấp và yêu cầu hành động nhanh chóng.
Ví dụ:
Please send me the documents at your earliest convenience.
(Vui lòng gửi tài liệu cho tôi sớm nhất có thể theo sự sắp xếp của bạn.)
As soon as possible (ASAP) - Càng sớm càng tốt
Phân biệt:
As soon as possible là cách diễn đạt phổ biến và ngắn gọn hơn soonest possible time.
Ví dụ:
Please reply to this email ASAP.
(Vui lòng trả lời email này càng sớm càng tốt.)
Without delay - Không chậm trễ
Phân biệt:
Without delay nhấn mạnh sự cần thiết phải hành động ngay lập tức. Soonest possible time cho phép một chút linh hoạt về thời gian.
Ví dụ:
The package needs to be delivered without delay.
(Gói hàng cần được giao ngay lập tức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết