VIETNAMESE

răng sâu

sâu răng, sún, sún răng

word

ENGLISH

Tooth decay

  
NOUN

/ˈtuːθ dɪˈkeɪ/

cavity

"Răng sâu" là tình trạng răng bị tổn thương do vi khuẩn, gây đau và khó chịu.

Ví dụ

1.

Răng sâu gây đau và nhạy cảm.

Tooth decay causes pain and sensitivity.

2.

Đánh răng đều đặn ngăn ngừa sâu răng.

Regular brushing prevents tooth decay.

Ghi chú

Từ Decay là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các nghĩa của từ này nhé! check Nghĩa 1: Phân rã Ví dụ: Radioactive decay releases energy over time. (Sự phân rã phóng xạ giải phóng năng lượng theo thời gian.) check Nghĩa 2: Sâu răng Ví dụ: Tooth decay can be prevented by regular brushing. (Sâu răng có thể được ngăn ngừa bằng việc đánh răng thường xuyên.) check Nghĩa 3: Suy tàn Ví dụ: The castle fell into decay after centuries of neglect. (Lâu đài rơi vào tình trạng suy tàn sau nhiều thế kỷ bị lãng quên.)