VIETNAMESE

polyp túi mật

word

ENGLISH

Gallbladder polyp

  
NOUN

/ˈɡɔːlblædər ˈpɒlɪp/

"Polyp túi mật" là khối u nhỏ phát triển trên thành túi mật.

Ví dụ

1.

Polyp túi mật thường lành tính.

Gallbladder polyps are usually benign.

2.

Phẫu thuật được khuyến nghị cho polyp túi mật lớn.

Surgery is recommended for large gallbladder polyps.

Ghi chú

Từ Polyp là một từ ghép của poly- (nhiều) và -p (liên quan đến các tổn thương hoặc khối u nhỏ). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Polymorph – đa hình dạng Ví dụ: The polymorph cells showed irregular shapes. (Các tế bào đa hình dạng có hình dạng bất thường.) check Polyclinic – phòng khám đa khoa Ví dụ: The polyclinic offers various medical services. (Phòng khám đa khoa cung cấp nhiều dịch vụ y tế khác nhau.) check Polymer – polymer, hợp chất nhiều đơn vị Ví dụ: Polymers are widely used in industrial manufacturing. (Polymer được sử dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp.)