VIETNAMESE

sẹo cong

sẹo vòng

word

ENGLISH

curved scar

  
NOUN

/kɜːvd skɑːr/

bent scar

"Sẹo cong" là vết sẹo có hình dạng uốn cong hoặc không thẳng.

Ví dụ

1.

Sẹo cong hình thành sau phẫu thuật.

The curved scar formed after the surgery.

2.

Cô ấy chọn điều trị để giảm sẹo cong.

She opted for treatment to reduce the curved scar.

Ghi chú

Từ Scar là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Scar nhé! check Nghĩa 1: Tổn thương hoặc dấu vết lâu dài trong cảm xúc hoặc tâm lý. Ví dụ: The emotional scars from her childhood never healed. (Những tổn thương cảm xúc từ thời thơ ấu của cô ấy không bao giờ lành.) check Nghĩa 2: Vết tích hoặc dấu vết còn lại trên bề mặt tự nhiên như núi hoặc cây. Ví dụ: The hillside bore the scars of a recent wildfire. (Sườn đồi mang dấu vết của một vụ cháy rừng gần đây.)