VIETNAMESE

nấc cụt

nấc

word

ENGLISH

hiccup

  
NOUN

/ˈhɪk.ʌp/

hiccough

"Nấc cụt" là âm thanh lặp đi lặp lại do co thắt cơ hoành.

Ví dụ

1.

Cô ấy cố gắng ngừng nấc cụt bằng cách nín thở.

She tried to stop the hiccup by holding her breath.

2.

Một ly nước có thể giúp giảm nấc cụt.

A glass of water can help with a hiccup.

Ghi chú

Từ Hiccup là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Hiccup nhé! check Nghĩa 1: Một sự gián đoạn nhỏ hoặc tạm thời trong một tiến trình. Ví dụ: The project faced a minor hiccup during development. (Dự án gặp một gián đoạn nhỏ trong quá trình phát triển.) check Nghĩa 2: Một sự cố bất ngờ hoặc không mong muốn. Ví dụ: A financial hiccup delayed the completion of the house. (Một sự cố tài chính bất ngờ đã làm chậm tiến độ hoàn thành ngôi nhà.)