VIETNAMESE

động kinh

kinh phong

word

ENGLISH

Epilepsy

  
NOUN

/ˈɛpɪlɛpsi/

"Động kinh" là rối loạn thần kinh với các cơn co giật lặp lại do bất thường hoạt động điện não.

Ví dụ

1.

Động kinh cần dùng thuốc lâu dài.

Epilepsy requires long-term medication.

2.

Căng thẳng có thể kích hoạt co giật ở người động kinh.

Stress can trigger seizures in epilepsy.

Ghi chú

Từ Epilepsy là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế, cụ thể là bệnh lý thần kinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Seizure – cơn động kinh Ví dụ: The patient experienced a severe seizure. (Bệnh nhân trải qua một cơn động kinh nghiêm trọng.) check Neurology – thần kinh học Ví dụ: Epilepsy is studied extensively in neurology. (Bệnh động kinh được nghiên cứu rộng rãi trong thần kinh học.) check Treatment – điều trị Ví dụ: Medication is a common treatment for epilepsy. (Dùng thuốc là phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh động kinh.)