VIETNAMESE

sự tổn hại

thiệt hại

word

ENGLISH

Damage

  
NOUN

/ˈdæmɪdʒ/

harm

"Sự tổn hại" là hiện tượng hư hỏng, mất mát hoặc đau đớn về mặt cơ thể hoặc tinh thần.

Ví dụ

1.

Sự tổn hại gan có thể do lạm dụng rượu gây ra.

Damage to the liver can result from alcohol abuse.

2.

Các biện pháp bảo vệ giảm tổn hại môi trường.

Protection measures reduce environmental damage.

Ghi chú

Từ Damage là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ này nhé! check Nghĩa 1: Sự phá hủy hoặc hư hại vật lý. Ví dụ: The earthquake caused severe structural damage. (Trận động đất gây ra hư hại nghiêm trọng về cấu trúc.) check Nghĩa 2: Sự tổn thương về mặt tinh thần hoặc danh tiếng. Ví dụ: The scandal caused irreparable damage to his reputation. (Vụ bê bối đã gây ra tổn hại không thể khắc phục đối với danh tiếng của anh ấy.) check Nghĩa 3: Mất mát tài chính hoặc kinh tế. Ví dụ: Thestorm caused millions of dollars in damage. (Cơn bão gây ra thiệt hại hàng triệu đô la.)