VIETNAMESE
lần giao hàng
đợt giao hàng
ENGLISH
delivery
/dɪˈlɪvəri/
shipment
Lần giao hàng là một đợt vận chuyển và bàn giao hàng hóa đến người nhận.
Ví dụ
1.
Đây là lần giao hàng thứ ba của chúng tôi trong tuần này.
This is our third delivery this week.
2.
Lần giao hàng tiếp theo sẽ đến vào sáng thứ Hai.
The next delivery will arrive on Monday morning.
Ghi chú
Delivery là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của delivery nhé!
Nghĩa 1: Cách nói chuyện
Ví dụ:
She has a very clear and confident delivery.
(Cô ấy có cách nói chuyện rất rõ ràng và tự tin.)
Nghĩa 2: Sự sinh nở
Ví dụ:
The delivery of the baby went smoothly.
(Việc sinh em bé diễn ra suôn sẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết