VIETNAMESE
thai kỳ
thời kỳ mang thai
ENGLISH
pregnancy
/ˈprɛɡnənsi/
gestation
"Thai kỳ" là khoảng thời gian mang thai từ thụ tinh đến sinh.
Ví dụ
1.
Kiểm tra định kỳ rất quan trọng trong thai kỳ.
Regular check-ups are important during pregnancy.
2.
Thai kỳ kéo dài khoảng 40 tuần.
Pregnancy lasts approximately 40 weeks.
Ghi chú
Từ Pregnancy là một thuật ngữ y học chỉ thời kỳ mang thai, kéo dài khoảng 40 tuần. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé!
Prenatal care – chăm sóc tiền sản
Ví dụ: Prenatal care is essential for a healthy pregnancy.
(Chăm sóc tiền sản rất cần thiết cho một thai kỳ khỏe mạnh.)
Gestational age – tuổi thai
Ví dụ: Gestational age is calculated from the first day of the last menstrual period.
(Tuổi thai được tính từ ngày đầu tiên của kỳ kinh cuối.)
High-risk pregnancy – thai kỳ nguy cơ cao
Ví dụ: High-risk pregnancies require specialized medical attention.
(Thai kỳ nguy cơ cao cần được chăm sóc y tế chuyên biệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết