VIETNAMESE

dính ngón

ngón dính

word

ENGLISH

syndactyly

  
NOUN

/sɪnˈdæktɪli/

fused fingers/toes

"Dính ngón" là tình trạng các ngón tay hoặc chân bị dính liền nhau.

Ví dụ

1.

Dính ngón có thể cần phẫu thuật chỉnh sửa.

Syndactyly may require surgical correction.

2.

Em bé sinh ra với dính ngón ở cả hai tay.

The baby was born with syndactyly in both hands.

Ghi chú

Từ Syndactyly là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng dính ngón tay hoặc ngón chân bẩm sinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé! check Simple syndactyly – dính ngón đơn giản Ví dụ: Simple syndactyly involves soft tissue fusion between fingers or toes. (Dính ngón đơn giản liên quan đến sự hợp nhất mô mềm giữa các ngón tay hoặc ngón chân.) check Complex syndactyly – dính ngón phức tạp Ví dụ: Complex syndactyly may involve bones and nails. (Dính ngón phức tạp có thể bao gồm xương và móng.) check Surgical correction – phẫu thuật chỉnh sửa Ví dụ: Syndactyly often requires surgical correction in childhood. (Dính ngón thường cần phẫu thuật chỉnh sửa khi còn nhỏ.)