VIETNAMESE
kết quả âm tính
kết quả xét nghiệm âm tính
ENGLISH
negative result
/ˈnɛɡətɪv rɪˈzʌlt/
no abnormalities
"Kết quả âm tính" là kết quả xét nghiệm không phát hiện yếu tố bất thường.
Ví dụ
1.
Xét nghiệm cho thấy kết quả âm tính.
The test showed a negative result.
2.
Kết quả âm tính loại trừ nhiễm trùng.
A negative result rules out infection.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Negative result khi nói hoặc viết nhé!
Negative test result – kết quả xét nghiệm âm tính
Ví dụ: The patient’s negative test result ruled out infection.
(Kết quả xét nghiệm âm tính của bệnh nhân loại trừ nhiễm trùng.)
False negative result – kết quả âm tính giả
Ví dụ: False negative results can delay proper diagnosis.
(Kết quả âm tính giả có thể làm chậm chẩn đoán chính xác.)
Consistent negative results – kết quả âm tính liên tục
Ví dụ: Consistent negative results confirmed the absence of disease.
(Kết quả âm tính liên tục xác nhận không có bệnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết