VIETNAMESE
thời gian bảo quản
hạn sử dụng
ENGLISH
shelf life
/ʃelf laɪf/
storage life
Thời gian bảo quản là khoảng thời gian mà sản phẩm có thể được giữ trong điều kiện thích hợp mà vẫn đảm bảo chất lượng.
Ví dụ
1.
Sữa tươi có thời gian bảo quản ngắn khoảng một tuần.
Fresh milk has a short shelf life of about one week.
2.
Điều kiện bảo quản phù hợp có thể kéo dài thời gian bảo quản của thực phẩm.
Proper storage conditions can extend the shelf life of food products.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ shelf life khi nói hoặc viết nhé!
To have a shelf life of [thời gian] - Có thời hạn sử dụng [thời gian]
Ví dụ:
Fresh milk has a shelf life of about a week.
(Sữa tươi có thời hạn sử dụng khoảng một tuần.)
To extend the shelf life - Kéo dài thời hạn sử dụng
Ví dụ:
Proper storage can help extend the shelf life of food.
(Bảo quản đúng cách có thể giúp kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm.)
Beyond its shelf life - Quá hạn sử dụng
Ví dụ:
Don't consume food beyond its shelf life, as it may be unsafe.
(Không nên tiêu thụ thực phẩm quá hạn sử dụng, vì nó có thể không an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết