VIETNAMESE
vảy nến
vẩy nến
ENGLISH
Psoriasis
/səˈraɪəsɪs/
"Vảy nến" là bệnh mãn tính gây ra các mảng đỏ, bong tróc trên da.
Ví dụ
1.
Vảy nến là một tình trạng da mãn tính.
Psoriasis is a chronic skin condition.
2.
Các phương pháp điều trị giúp kiểm soát triệu chứng vảy nến.
Treatments help manage psoriasis symptoms.
Ghi chú
Từ Psoriasis là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế, cụ thể là các bệnh da mãn tính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Plaque psoriasis – vẩy nến thể mảng
Ví dụ: Plaque psoriasis is the most common type of psoriasis.
(Vẩy nến thể mảng là loại vẩy nến phổ biến nhất.)
Psoriatic arthritis – viêm khớp vẩy nến
Ví dụ: Psoriatic arthritis can develop in people with psoriasis.
(Viêm khớp vẩy nến có thể phát triển ở những người mắc bệnh vẩy nến.)
Flare-up – bùng phát
Ví dụ: Stress often triggers a flare-up of psoriasis symptoms.
(Căng thẳng thường gây bùng phát các triệu chứng vẩy nến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết