VIETNAMESE

triệu chứng covid

triệu chứng virus corona

word

ENGLISH

COVID-19 symptoms

  
NOUN

/ˌkoʊˌvɪdˌnaɪnˈtiːn/

COVID-related symptoms

"Triệu chứng COVID" là các biểu hiện liên quan đến nhiễm virus SARS-CoV-2, như sốt, ho, và mất vị giác.

Ví dụ

1.

Mất mùi là triệu chứng đặc trưng của COVID-19.

Loss of smell is a unique COVID-19 symptom.

2.

Sốt và ho là các triệu chứng phổ biến của COVID-19.

Fever and cough are common COVID-19 symptoms.

Ghi chú

Từ COVID-19 symptoms là một thuật ngữ y học chỉ các triệu chứng liên quan đến bệnh COVID-19. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé! check Respiratory symptoms – triệu chứng đường hô hấp Ví dụ: COVID-19 often presents with respiratory symptoms like cough and shortness of breath. (COVID-19 thường biểu hiện với các triệu chứng đường hô hấp như ho và khó thở.) check Fever and chills – sốt và ớn lạnh Ví dụ: Fever and chills are common in COVID-19 patients. (Sốt và ớn lạnh là triệu chứng phổ biến ở bệnh nhân COVID-19.) check Loss of taste or smell – mất vị giác hoặc khứu giác Ví dụ: Loss of taste or smell is a distinguishing symptom of COVID-19. (Mất vị giác hoặc khứu giác là triệu chứng đặc trưng của COVID-19.)