VIETNAMESE

sốc nhiễm trùng

sốc nhiễm khuẩn

word

ENGLISH

septic shock

  
NOUN

/ˈsɛptɪk ʃɒk/

severe infection shock

"Sốc nhiễm trùng" là phản ứng nặng của cơ thể với nhiễm trùng.

Ví dụ

1.

Khoa ICU điều trị một bệnh nhân sốc nhiễm trùng.

The ICU treated a patient with septic shock.

2.

Sốc nhiễm trùng có thể gây tử vong nếu không điều trị.

Septic shock is life-threatening if untreated.

Ghi chú

Từ Septic shock là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng sốc do nhiễm trùng nặng, khi cơ thể không còn kiểm soát được phản ứng viêm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bacterial sepsis – nhiễm trùng huyết do vi khuẩn Ví dụ: Bacterial sepsis is the leading cause of septic shock. (Nhiễm trùng huyết do vi khuẩn là nguyên nhân hàng đầu gây sốc nhiễm trùng.) check Systemic inflammation – viêm toàn thân Ví dụ: Systemic inflammation plays a key role in septic shock. (Viêm toàn thân đóng vai trò quan trọng trong sốc nhiễm trùng.) check Multi-organ failure – suy đa cơ quan Ví dụ: Septic shock often leads to multi-organ failure if untreated. (Sốc nhiễm trùng thường dẫn đến suy đa cơ quan nếu không được điều trị.)