VIETNAMESE

phút cuối

giây phút cuối, phút chót

word

ENGLISH

last minute

  
NOUN

/lɑːst ˈmɪnɪt/

final moment

Phút cuối là khoảng thời gian ngay trước khi kết thúc một sự việc.

Ví dụ

1.

Anh ấy ghi bàn trong phút cuối.

He scored in the last minute.

2.

Thương vụ được chốt vào phút cuối.

The deal was sealed at the last minute.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ last minute khi nói hoặc viết nhé!

checkLast-minute decision - Quyết định vào phút chót Ví dụ: He made a last-minute decision to go to the party. (Anh ấy đã quyết định vào phút chót để đi dự tiệc.)

checkLast-minute cancellation - Hủy bỏ vào phút chót Ví dụ: The flight was cancelled at the last minute. (Chuyến bay đã bị hủy vào phút chót.)

checkLast-minute goal - Bàn thắng vào phút chót Ví dụ: The team scored a last-minute goal to win the game. (Đội đã ghi bàn thắng vào phút chót để giành chiến thắng trong trận đấu.)