VIETNAMESE

sốt xuất huyết não

word

ENGLISH

Cerebral hemorrhagic fever

  
NOUN

/ˈsɛrəbrəl ˌhɛmərɪʤ ˈfiːvər/

"Sốt xuất huyết não" là dạng sốt xuất huyết nặng gây tổn thương não.

Ví dụ

1.

Sốt xuất huyết não cần chăm sóc đặc biệt.

Cerebral hemorrhagic fever requires intensive care.

2.

Triệu chứng bao gồm co giật và mất ý thức.

Symptoms include seizures and unconsciousness.

Ghi chú

Từ Cerebral hemorrhagic fever là một thuật ngữ y học chỉ bệnh sốt xuất huyết não – một tình trạng nghiêm trọng gây ra bởi sự kết hợp giữa sốt và xuất huyết trong não. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cerebral hemorrhage – xuất huyết não Ví dụ: Cerebral hemorrhage requires immediate medical care. (Xuất huyết não cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.) check Viral hemorrhagic fever – sốt xuất huyết do virus Ví dụ: Ebola is a type of viral hemorrhagic fever. (Ebola là một loại sốt xuất huyết do virus.) check Meningitis – viêm màng não Ví dụ: Meningitis and cerebral hemorrhagic fever share some overlapping symptoms. (Viêm màng não và sốt xuất huyết não có một số triệu chứng trùng lặp.)