VIETNAMESE
ê mặt
mặt tê, mặt nhức nhẹ
ENGLISH
Facial numbness
/ˈfeɪʃəl ˈnʌmnɪs/
Loss of facial sensation
"Ê mặt" là cảm giác nhức nhẹ hoặc tê rần ở mặt, thường do tổn thương hoặc tác động từ môi trường.
Ví dụ
1.
Thời tiết lạnh gây cảm giác ê mặt nhẹ.
The cold weather caused slight facial numbness.
2.
Ê mặt có thể xảy ra do tiếp xúc lâu với gió.
Facial numbness can result from prolonged exposure to wind.
Ghi chú
Từ Numbness là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Numbness nhé!
Nghĩa 1: Mất cảm giác về cảm xúc hoặc tinh thần.
Ví dụ: Emotional numbness is a common symptom of trauma.
(Mất cảm giác tinh thần là triệu chứng phổ biến của chấn thương tâm lý.)
Nghĩa 2: Tình trạng mất khả năng phản ứng hoặc không phản hồi.
Ví dụ: The medication caused numbness to external stimuli.
(Thuốc gây mất khả năng phản ứng với các kích thích bên ngoài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết