VIETNAMESE

sẹo lõm

sẹo rỗ

word

ENGLISH

pitted scar

  
NOUN

/ˈpɪtɪd skɑːr/

atrophic scar

"Sẹo lõm" là vết sẹo hình thành lõm xuống dưới bề mặt da.

Ví dụ

1.

Mụn thường để lại sẹo lõm trên da.

Acne often leaves pitted scars on the skin.

2.

Điều trị có thể giảm sẹo lõm.

Treatment can reduce pitted scars.

Ghi chú

Từ Scar là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Scar nhé! check Nghĩa 1: Tổn thương hoặc dấu vết lâu dài trong cảm xúc hoặc tâm lý. Ví dụ: The emotional scars from her childhood never healed. (Những tổn thương cảm xúc từ thời thơ ấu của cô ấy không bao giờ lành.) check Nghĩa 2: Vết tích hoặc dấu vết còn lại trên bề mặt tự nhiên như núi hoặc cây. Ví dụ: The hillside bore the scars of a recent wildfire. (Sườn đồi mang dấu vết của một vụ cháy rừng gần đây.)