VIETNAMESE
trúng thực
ngộ độc thực phẩm, rối loạn tiêu hóa
ENGLISH
Food poisoning
/fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/
Gastrointestinal distress
"Trúng thực" là tình trạng khó chịu do ăn phải thực phẩm bị ô nhiễm, thường gây buồn nôn hoặc tiêu chảy.
Ví dụ
1.
Trúng thực thường gây đau bụng và nôn mửa.
Food poisoning often results in stomach cramps and vomiting.
2.
Xử lý thực phẩm đúng cách có thể ngăn ngừa trúng thực.
Proper food handling can prevent food poisoning.
Ghi chú
Từ Poisoning là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Poisoning nhé!
Nghĩa 1: Sự đầu độc tinh thần hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến suy nghĩ.
Ví dụ: The negative comments poisoned her confidence.
(Những bình luận tiêu cực đã đầu độc sự tự tin của cô ấy.)
Nghĩa 2: Làm suy giảm chức năng hoặc hệ thống thông qua các tác nhân độc hại.
Ví dụ: Environmental poisoning can damage ecosystems permanently.
(Sự đầu độc môi trường có thể gây tổn hại vĩnh viễn đến hệ sinh thái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết