VIETNAMESE
lúc ở văn phòng
tại văn phòng, trong giờ làm việc
ENGLISH
at the office
/æt ði ˈɒfɪs/
in the office, during office hours
Lúc ở văn phòng là cụm từ chỉ thời điểm có mặt tại nơi làm việc, trong giờ làm việc tại công sở.
Ví dụ
1.
Tôi sẽ xem xét những tài liệu này lúc ở văn phòng vào ngày mai.
I'll review these documents at the office tomorrow.
2.
Anh ấy luôn giữ thái độ chuyên nghiệp lúc ở văn phòng.
He always maintains a professional demeanor at the office.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ office khi nói hoặc viết nhé!
Office hours – Giờ làm việc
Ví dụ:
The office hours are from 9 am to 5 pm.
(Giờ làm việc là từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)
Office building – Tòa nhà văn phòng
Ví dụ:
My office is located in a modern office building.
(Văn phòng của tôi nằm trong một tòa nhà văn phòng hiện đại.)
Office supplies – Đồ dùng văn phòng
Ví dụ:
I need to buy some office supplies, such as pens, paper, and staplers.
(Tôi cần mua một số đồ dùng văn phòng, chẳng hạn như bút, giấy và ghim bấm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết