VIETNAMESE

dấu hiệu toàn thân

biểu hiện toàn cơ thể

word

ENGLISH

systemic signs

  
NOUN

/ˈsɪstɛmɪk saɪnz/

generalized symptoms

"Dấu hiệu toàn thân" là các biểu hiện ảnh hưởng đến toàn cơ thể.

Ví dụ

1.

Mệt mỏi và sốt là dấu hiệu toàn thân của nhiễm trùng.

Fatigue and fever are systemic signs of infection.

2.

Dấu hiệu toàn thân thường cần điều tra thêm.

Systemic signs often require further investigation.

Ghi chú

Từ Systemic signs là một thuật ngữ y học chỉ các triệu chứng ảnh hưởng đến toàn cơ thể, không chỉ giới hạn ở một khu vực cụ thể. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé! check Fever – sốt Ví dụ: Fever is a common systemic sign of infection. (Sốt là một dấu hiệu toàn thân phổ biến của nhiễm trùng.) check Fatigue – mệt mỏi Ví dụ: Fatigue often accompanies systemic diseases. (Mệt mỏi thường đi kèm với các bệnh toàn thân.) check Weight loss – giảm cân Ví dụ: Unexplained weight loss can be a systemic sign of cancer. (Giảm cân không rõ nguyên nhân có thể là dấu hiệu toàn thân của ung thư.)