VIETNAMESE

xảy ra đồng thời

diễn ra cùng lúc

word

ENGLISH

occur simultaneously

  
PHRASE

/əˈkɜː səˈmʌltəniəsli/

happen at the same time

Xảy ra đồng thời là tình trạng khi hai hoặc nhiều sự kiện, hiện tượng diễn ra cùng một lúc, trong cùng một thời điểm, không có sự chênh lệch về mặt thời gian.

Ví dụ

1.

Nhiều trận động đất xảy ra đồng thời ở các khu vực khác nhau.

Multiple earthquakes occurred simultaneously in different regions.

2.

Hai sự kiện xảy ra đồng thời, gây nên sự hoang mang.

The two events occurred simultaneously, causing confusion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của occur simultaneously nhé! check Happen at the same time - Xảy ra cùng lúc Phân biệt: Happen at the same time là cách diễn đạt thông dụng hơn, trong khi occur simultaneously thường được dùng trong văn viết trang trọng hoặc trong ngữ cảnh khoa học. Ví dụ: The two events happened at the same time. (Hai sự kiện xảy ra cùng lúc.) check Coincide - Trùng hợp Phân biệt: Coincide thường nhấn mạnh sự trùng hợp ngẫu nhiên, trong khi occur simultaneously chỉ đơn giản là hai sự kiện xảy ra đồng thời. Ví dụ: The conference dates coincide with my vacation. (Ngày hội nghị trùng với kỳ nghỉ của tôi.)