VIETNAMESE

niên giám

-

word

ENGLISH

yearbook

  
NOUN

/ˈjɪəbʊk/

annual report

Niên giám là sách tổng hợp và ghi chép các số liệu thống kê, sự kiện quan trọng, nhân sự và hoạt động của một tổ chức trong năm.

Ví dụ

1.

Niên giám ghi lại các hoạt động của sinh viên, thành tích học tập và thay đổi về hành chính.

The yearbook records student activities, academic achievements, and administrative changes.

2.

Niên giám của trường đại học cung cấp số liệu chi tiết về các công bố nghiên cứu và thành phần giảng viên.

The university's yearbook provides detailed statistics on research publications and faculty composition.

Ghi chú

Yearbook là một từ ghép của year (năm) và book (sách). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Textbook - Sách giáo khoa Ví dụ: Students use textbooks to learn about different subjects. (Học sinh sử dụng sách giáo khoa để học về các môn học khác nhau.)   check Notebook - Sổ ghi chép Ví dụ: I take notes in my notebook during class. (Tôi ghi chép vào sổ ghi chép của mình trong giờ học.)   check Cookbook - Sách dạy nấu ăn Ví dụ: My mom has a lot of cookbooks. (Mẹ tôi có rất nhiều sách dạy nấu ăn.)