VIETNAMESE

đập thình thịch mạnh bất thường

tim đập mạnh

word

ENGLISH

heart palpitations

  
NOUN

/hɑːrt ˌpælpɪˈteɪʃənz/

irregular heartbeat

"Đập thình thịch mạnh bất thường" là cảm giác nhịp tim nhanh hoặc không đều.

Ví dụ

1.

Căng thẳng có thể gây đập thình thịch mạnh bất thường.

Stress can trigger heart palpitations.

2.

Tim đập thình thịch mạnh bất thường cần được bác sĩ kiểm tra.

Heart palpitations should be evaluated by a doctor.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Heart palpitations nhé! check Irregular heartbeat – nhịp tim không đều Phân biệt: Irregular heartbeat mô tả tình trạng nhịp tim bất thường nhưng không nhất thiết cảm nhận được như palpitations. Ví dụ: The patient experienced irregular heartbeat during the exam. (Bệnh nhân bị nhịp tim không đều trong quá trình kiểm tra.) check Fluttering sensation – cảm giác rung rung Phân biệt: Fluttering sensation diễn tả cảm giác rung nhẹ, có thể xảy ra trong các bệnh tim hoặc lo lắng. Ví dụ: She felt a fluttering sensation after drinking too much coffee. (Cô ấy cảm thấy rung nhẹ sau khi uống quá nhiều cà phê.) check Tachycardia – nhịp tim nhanh Phân biệt: Tachycardia là thuật ngữ y học chỉ nhịp tim nhanh, thường trên 100 lần/phút. Ví dụ: Tachycardia can lead to palpitations and dizziness. (Nhịp tim nhanh có thể dẫn đến đập thình thịch và chóng mặt.)