VIETNAMESE

ứ dịch

tích dịch

word

ENGLISH

Fluid stasis

  
NOUN

/ˈfluːɪd ˈsteɪsɪs/

Fluid accumulation

"Ứ dịch" là sự tích tụ dịch trong cơ quan hoặc khoang cơ thể, thường do viêm hoặc chấn thương.

Ví dụ

1.

Ứ dịch trong phổi có thể gây khó thở.

Fluid stasis in the lungs can cause difficulty in breathing.

2.

Bác sĩ xác định tình trạng ứ dịch trong khoang bụng.

The doctor identified fluid stasis in the abdominal cavity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fluid stasis nhé! check Fluid retention – giữ nước, ứ dịch Phân biệt: Fluid retention thường liên quan đến sự tích tụ nước trong cơ thể, gây sưng phù. Ví dụ: Fluid retention is common in kidney or heart conditions. (Giữ nước phổ biến ở các bệnh về thận hoặc tim.) check Congestion – tắc nghẽn, ứ dịch Phân biệt: Congestion có thể ám chỉ sự tắc nghẽn trong mạch máu hoặc đường hô hấp. Ví dụ: Nasal congestion is common during colds. (Tắc nghẽn mũi phổ biến trong cảm lạnh.) check Edema – phù, ứ dịch ở mô Phân biệt: Edema thường là kết quả của sự ứ dịch trong các mô cơ thể. Ví dụ: Edema causes swelling in the affected areas. (Phù gây sưng ở các khu vực bị ảnh hưởng.)