VIETNAMESE

lỗ sâu trên răng

sâu răng

word

ENGLISH

dental cavity

  
NOUN

/ˈdɛntl ˈkævəti/

tooth decay

"Lỗ sâu trên răng" là tổn thương răng do vi khuẩn tạo ra.

Ví dụ

1.

Nha sĩ đã trám lỗ sâu trên răng.

The dentist filled the dental cavity.

2.

Lỗ sâu trên răng không điều trị có thể dẫn đến mất răng.

Untreated cavities can lead to tooth loss.

Ghi chú

Từ Dental cavity là một thuật ngữ y học chỉ lỗ hổng hình thành trên răng do sâu răng hoặc tổn thương men răng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé! Tooth decay – sâu răng Ví dụ: Dental cavities are caused by tooth decay. (Lỗ sâu trên răng được gây ra bởi sâu răng.) Enamel erosion – mòn men răng Ví dụ: Enamel erosion often precedes the formation of cavities. (Mòn men răng thường xảy ra trước khi hình thành lỗ sâu.) Dental filling – trám răng Ví dụ: Dental cavities are treated with fillings. (Lỗ sâu trên răng được điều trị bằng cách trám răng.)