VIETNAMESE
triều đại
vương triều, hoàng triều
ENGLISH
dynasty
/ˈdɪnəsti/
royal dynasty, imperial reign
Triều đại là thời kỳ cai trị của một vương triều hoặc một dòng họ vua chúa.
Ví dụ
1.
Triều đại nhà Minh đã cai trị Trung Quốc gần 300 năm.
The Ming Dynasty ruled China for nearly 300 years.
2.
Mỗi triều đại để lại di sản văn hóa riêng của mình.
Each dynasty left its own cultural legacy.
Ghi chú
Từ dynasty là một từ có gốc từ là tiếng Hy Lạp dynastéia (quyền lực, sự cai trị). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Dynast - Người cai trị, người có quyền lực
Ví dụ:
The Kennedy family is a political dynasty in the United States.
(Gia đình Kennedy là một triều đại chính trị ở Hoa Kỳ.)
Dynastic - Thuộc về triều đại
Ví dụ:
The dynastic struggles led to the decline of the empire.
(Các cuộc đấu tranh triều đại đã dẫn đến sự suy tàn của đế chế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết