VIETNAMESE

giờ sinh hoạt

giờ chủ nhiệm

word

ENGLISH

homeroom period

  
NOUN

/ˈhəʊmruːm ˈpɪəriəd/

-

Giờ sinh hoạt là thời gian trong lớp học dành cho các hoạt động tập thể như sinh hoạt lớp, họp lớp.

Ví dụ

1.

Học sinh thảo luận các vấn đề của lớp trong giờ sinh hoạt.

Students discuss class issues during homeroom period.

2.

Giáo viên điểm danh trong giờ sinh hoạt.

The teacher takes attendance during homeroom period.

Ghi chú

Homeroom period là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Class period – Tiết học Ví dụ: Each class period lasts for 45 minutes. (Mỗi tiết học kéo dài 45 phút.) check Assembly – Chào cờ Ví dụ: Students gather in the schoolyard for assembly every Monday morning. (Học sinh tập trung ở sân trường để chào cờ vào mỗi sáng thứ Hai.) check Roll call – Điểm danh Ví dụ: The teacher takes roll call at the beginning of each class period. (Giáo viên điểm danh vào đầu mỗi tiết học.)