VIETNAMESE
sự suy dinh dưỡng
thiếu dinh dưỡng
ENGLISH
Malnutrition
/ˌmælnuːˈtrɪʃən/
"Sự suy dinh dưỡng" là tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe và sự phát triển.
Ví dụ
1.
Sự suy dinh dưỡng ảnh hưởng đến hàng triệu trẻ em toàn cầu.
Malnutrition affects millions of children globally.
2.
Các chương trình dinh dưỡng chống lại suy dinh dưỡng.
Nutritional programs combat malnutrition.
Ghi chú
Từ Malnutrition là một từ ghép của mal- (không đúng, bất thường) và nutrition (dinh dưỡng). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Malabsorption – kém hấp thu
Ví dụ: Malabsorption leads to nutrient deficiencies.
(Kém hấp thu dẫn đến thiếu hụt chất dinh dưỡng.)
Maladaptation – thích nghi kém
Ví dụ: Maladaptation to new environments can cause stress.
(Thích nghi kém với môi trường mới có thể gây căng thẳng.)
Malformation – dị tật
Ví dụ: Malformation of the heart affects its function.
(Dị tật tim ảnh hưởng đến chức năng của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết