VIETNAMESE
đẻ ngôi mông
sinh ngôi ngược
ENGLISH
breech birth
/briːʧ bɜːrθ/
breech delivery
"Đẻ ngôi mông" là sinh em bé khi mông hoặc chân ra trước.
Ví dụ
1.
Bác sĩ chuẩn bị cho một ca đẻ ngôi mông.
The doctor prepared for a breech birth.
2.
Đẻ ngôi mông thường cần chăm sóc đặc biệt.
Breech births often require special care.
Ghi chú
Từ Breech birth là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng thai nhi ngôi mông – khi mông hoặc chân của bé được sinh ra trước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé!
Complete breech – ngôi mông toàn phần
Ví dụ: In a complete breech, the baby’s legs are folded under the body.
(Trong ngôi mông toàn phần, chân của em bé được gấp dưới cơ thể.)
Frank breech – ngôi mông chân duỗi thẳng
Ví dụ: Frank breech is the most common type of breech presentation.
(Ngôi mông chân duỗi thẳng là dạng ngôi mông phổ biến nhất.)
Breech delivery – sinh ngôi mông
Ví dụ: Breech deliveries often require additional medical monitoring.
(Sinh ngôi mông thường cần theo dõi y tế bổ sung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết