VIETNAMESE

tức ngực

đau ngực, nặng ngực

word

ENGLISH

Chest tightness

  
NOUN

/tʃɛst ˈtaɪtnəs/

Thoracic discomfort

"Tức ngực" là cảm giác khó chịu hoặc đau ở vùng ngực, có thể do bệnh tim hoặc phổi.

Ví dụ

1.

Bệnh nhân báo cáo tức ngực khi hoạt động thể chất.

The patient reported chest tightness during physical activity.

2.

Tức ngực có thể là triệu chứng của hen suyễn.

Chest tightness can be a symptom of asthma.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chest tightness nhé! check Chest discomfort – khó chịu vùng ngực Phân biệt: Chest discomfort thường là cảm giác nhẹ hơn và không rõ rệt bằng chest tightness. Ví dụ: Chest discomfort can be a sign of heartburn. (Khó chịu vùng ngực có thể là dấu hiệu của ợ nóng.) check Breathlessness – khó thở Phân biệt: Breathlessness tập trung vào triệu chứng khó hô hấp hơn là cảm giác tức ngực. Ví dụ: Breathlessness often accompanies chest tightness during panic attacks. (Khó thở thường đi kèm tức ngực trong các cơn hoảng loạn.) check Angina – đau thắt ngực Phân biệt: Angina là thuật ngữ y học chỉ đau thắt ngực do thiếu máu cơ tim. Ví dụ: Angina is a common cause of chest tightness. (Đau thắt ngực là nguyên nhân phổ biến của tức ngực.)